Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-pays in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nội địa
lạc hậu
cụ
quốc sĩ
tằng huyền tôn
chắt
tụt
ẩn ý
quay ngoắt
trì năng
cầu sau
sau
chậm tiến
xứ sở
xứ sở
trở lui
lộn lại
bản quán
xới
xới
cẩm tú
non sông
quặp
bôn ba
quái
nợ nước
dân số
phong thổ
biên khu
xuất xứ
xuất xứ
trị
biên giới
quê hương
chư hầu
lăn lộn
xứ
xứ
vãn niên
ngọt giọng
hậu điện
thâm ý
hậu binh
cụ bà
tằng tôn
cổ hủ
nội đồng
hủ lậu
tụt hậu
ngả người
hậu quân
đít
cụ ông
sân sau
hậu vệ
hậu tiến
hậu đội
hậu cần
hậu cảnh
địch hậu
hậu phương
dư vị
cố
hủ tục
đoạn hậu
đoái
hậu trường
lợi dân
lẹt đẹt
bọc hậu
tận trung
cúng vọng
kinh bang tế thế
đồng văn
vua quan
đông du
cầu hiền
cứu vong
lữ thứ
tiền tuyến
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last