Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arrester
/ə'restə/ Cách viết khác : (arrestor) /ə'restə/
Jump to user comments
danh từ
  • người bắt giữ
  • (điện học) cái thu lôi, cái chống sét
  • (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm
Related search result for "arrester"
Comments and discussion on the word "arrester"