Jump to user comments
Adjective
- được dự kiến, lên kế hoạch, sắp xếp từ trước
- an arranged marriage
hôn nhân sắp đặt
- sắp xếp, bố trí
- comfortable chairs arranged around the fireplace
những chiếc ghế êm ái đặt xung quanh lò sưởi
- the carefully arranged chessmen
những quân cờ được bố trí một cách cẩn thận