Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arraign
/ə'rein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • buộc tội, tố cáo; thưa kiện
  • công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
  • đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
Related search result for "arraign"
Comments and discussion on the word "arraign"