Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arpenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đo đạc
  • bước từng bước dài qua (một nơi nào)
    • Arpenter une chambre
      bước từng bước dài qua một căn phòng
Related search result for "arpenter"
Comments and discussion on the word "arpenter"