Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
armour
/'ɑ:mə/
Jump to user comments
danh từ
  • áo giáp
  • (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
  • các loại xe bọc sắt
  • áo lặn
  • (sinh vật học) giáp vỏ sắt
  • huy hiệu ((cũng) coat armour)
ngoại động từ
  • bọc sắt (xe bọc sắt...)
Related search result for "armour"
Comments and discussion on the word "armour"