Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
armée
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem armé
danh từ giống cái
  • quân đội
    • L'armée populaire du Vietnam
      quân đội nhân dân Việt Nam
  • quân đoàn, đội quân
  • đội ngũ
    • L'armée des fonctionnaires
      đội ngũ công chức
Related search result for "armée"
Comments and discussion on the word "armée"