English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ arose, arisen
- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
- more difficulties arose
nhiều khó khăn nảy sinh ra
- there arose many heroes
nhiều anh hùng xuất hiện
- phát sinh do; do bởi
- difficulties arising from the war
những phát sinh khó khăn do chiến tranh
- (thơ ca) sống lại, hồi sinh
- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)