Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
arguable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể bàn cãi, tranh luận, đáng để tranh luận
  • có thể được xác minh, chứng minh bằng lí lẽ
Related words
Related search result for "arguable"
Comments and discussion on the word "arguable"