Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
argentin
Jump to user comments
tính từ
  • trong (như tiếng bạc)
    • Voix argentine
      tiếng trong, tiếng sang sảng
  • (thuộc) ác-hen-ti-na
Related search result for "argentin"
Comments and discussion on the word "argentin"