Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
argentier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tủ đựng đồ bằng bạc
    • Grand argentier
      (thân mật) Bộ trưởng tài chính
Related search result for "argentier"
Comments and discussion on the word "argentier"