Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
arcticize
/'ɑ:ktisaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, bắc cực hoá
    • arcticized vehicle
      xe ôtô đã được làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, xe ôtô đã bắc cực hoá
Related search result for "arcticize"
Comments and discussion on the word "arcticize"