Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
archiatre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) ngự y trưởng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bác sĩ trưởng
Related search result for "archiatre"
Comments and discussion on the word "archiatre"