Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
archer
/'ɑ:tʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người bắn cung
  • (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)
  • (thiên văn học) chòm sao nhân mã
Related words
Related search result for "archer"
Comments and discussion on the word "archer"