Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arched
/ɑ:tʃt/
Jump to user comments
tính từ
  • cong, uốn vòng cung, hình vòm
  • có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
    • arched bridge
      cầu có nhịp cuốn
Related words
Related search result for "arched"
Comments and discussion on the word "arched"