Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
archéen
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa chất, địa lý) đại thái cổ
tính từ
  • (thuộc) đại thái cổ
Related search result for "archéen"
Comments and discussion on the word "archéen"