Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
arbitress
/'ɑ:bitris/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn bà đứng ra phân xử; bà trọng tài
  • bà quan toà, bà thẩm phán
  • người đàn bà nắm toàn quyền
Related search result for "arbitress"
Comments and discussion on the word "arbitress"