Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
arabesque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • trang trí đường lượn
  • đường lượn
    • La fumée d'une cigarette décrit des arabesques
      khói thuốc lá vẽ nên những đường lượn
  • điệu lượn (vũ ba lê)
Related search result for "arabesque"
Comments and discussion on the word "arabesque"