Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aréole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) quầng
    • Aréole mammaire
      quầng vú
  • (thực vật học) núm
Related search result for "aréole"
Comments and discussion on the word "aréole"