Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aptère
Jump to user comments
tính từ
  • không cánh (sâu bọ, bức tượng...)
  • (kiến trúc) không có cột ở cánh bên
danh từ giống đực
  • (số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ không cánh (sâu bọ)
Related search result for "aptère"
Comments and discussion on the word "aptère"