Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apraxie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) chứng mất dùng động tác
    • Apraxie digitale
      mất dùng động tác ngón tay
Related search result for "apraxie"
Comments and discussion on the word "apraxie"