Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appuie-main
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều appuie-main, appuie-mains)
  • cái kê tay (của họa sĩ)
Related search result for "appuie-main"
Comments and discussion on the word "appuie-main"