Jump to user comments
danh từ
- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
- to nod in approval
gật đầu, đồng ý
- to give one's approval to a plan
tán thành một kế hoạch
- to meet with approval
được sự đồng ý, được chấp thuận
- on approval
(thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)