Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
approachable
/ə'proutʃəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể đến gần, tới gần được
  • có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề
Related words
Related search result for "approachable"
Comments and discussion on the word "approachable"