Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apprentissage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề
    • Mettre un garçon en apprentissage
      cho một cậu bé vào học nghề
    • Entrer/être en apprentissage
      học nghề, học việc
  • (văn học) bước đầu rèn luyện
    • L'apprentissage de la vertu
      bước đầu rèn luyện đạo đức
Related words
Related search result for "apprentissage"
Comments and discussion on the word "apprentissage"