Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
apprehensive
/,æpri'hensiv/
Jump to user comments
tính từ
  • sợ hãi, e sợ
    • to be apprehensive of danger
      sợ nguy hiểm
    • to be apprehensive for someone's health
      lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai
  • (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác
  • thấy rõ, cảm thấy rõ
  • nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh
Related words
Related search result for "apprehensive"
Comments and discussion on the word "apprehensive"