Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appreciate
/ə'pri:ʃieit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh giá
  • đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc
    • to appreciate the value of...
      đánh giá đúng giá trị của...
    • to appreciate the difficulties of the situation
      thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình
    • to appreciate the necessity
      thấy rõ được sự cần thiết
  • biết thưởng thức, biết đánh giá
  • cảm kích
    • I greatly appreciate your kindness
      tôi rất cảm kích lòng tốt của anh
  • nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)
nội động từ
  • lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
Related search result for "appreciate"
Comments and discussion on the word "appreciate"