Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apprêt
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; chất trau, hồ
    • Etoffe sans apprêt
      vải không hồ
  • sự trau chuốt, sự kiểu cách
    • Style plein d'apprêt
      lời văn rất kiểu cách
    • Sans apprêt
      tự nhiên, không kiểu cách
  • lớp sơn lót
  • (số nhiều) sự sửa soạn
    • Les apprêts d'un voyage
      sự sửa soạn cho một cuộc hành trình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cách soạn (món ăn)
    • Après
Related search result for "apprêt"
Comments and discussion on the word "apprêt"