Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appointer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trả lương
    • Appointer le personnel
      trả lương cho nhân viên
  • vót nhọn, chuốt nhọn
    • Appointer un crayon
      vót nhọn bút chì
Related search result for "appointer"
Comments and discussion on the word "appointer"