Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- apple of the eye
- vật quí báu phải giữ gìn nhất
- the apple of Sodom; Dead Sea apple
- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
- (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
- the rotten apple injures its neighbours
- (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh