appetence
/'æpitəns/ Cách viết khác : (appetency) /'æpitənsi/
Jump to user comments
danh từ
- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát
- to have an appetence of (for, after) something
ham muốn cái gì
- appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)