Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appas
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều)
  • (văn học) sức lôi cuốn; bả
    • Les appas de la gloire
      bả danh vọng
  • (đùa cợt) nét khêu gợi (của một người đàn bà)
Related search result for "appas"
Comments and discussion on the word "appas"