Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
apotheosize
/ə'pɔθiousaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tôn làm thần
  • tôn sùng, sùng bái
  • ca ngợi tán dương, thần thánh hoá
Related words
Related search result for "apotheosize"
Comments and discussion on the word "apotheosize"