Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apostolique
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) xem apôtre 1
    • Doctrine apostolique
      giáo lý tông đồ
  • (thuộc) tòa thánh
    • Bref apostolique
      chiếu thư của tòa thánh
Related search result for "apostolique"
Comments and discussion on the word "apostolique"