Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aplatissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm bẹt đi, sự đập dẹt; sự dẹt
  • sự cúi mình, sự khúm núm; sự hèn hạ
Related search result for "aplatissement"
Comments and discussion on the word "aplatissement"