Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aplatir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho bẹt, đập dẹt
    • Aplatir qqch à coups de marteau
      lấy búa đập cho dẹt cái gì
  • (thân mật) làm cho nhụt đi, làm cho câm họng
Related words
Related search result for "aplatir"
Comments and discussion on the word "aplatir"