Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aplanir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho phẳng
    • Aplanir un terrain
      làm cho một miếng đất bằng phẳng
  • (nghĩa bóng) san bằng
    • Aplanir les obstacles
      san bằng các chướng ngại
Related words
Related search result for "aplanir"
Comments and discussion on the word "aplanir"