Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
apical
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) (ở) ngọn
    • Croissance apicale
      sự sinh trưởng ngọn
  • (ngôn ngữ học) (ở) đầu lưỡi
    • Son apical
      âm đầu lưỡi
Related search result for "apical"
Comments and discussion on the word "apical"