Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aphone
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) mất tiếng, tắt tiếng
    • Un homme "presque aphone et qui pourtant faisait de son mieux pour chanter" (Gide)
      một người "gần như tắt tiếng và vẫn cố hết sức để ca"
Related search result for "aphone"
Comments and discussion on the word "aphone"