Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aphetic
/ə'fetik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)
Related search result for "aphetic"
Comments and discussion on the word "aphetic"