Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aphelion
/æ'fi:ljən/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều aphelia
  • (ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh)
Related search result for "aphelion"
Comments and discussion on the word "aphelion"