Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aperçu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái nhìn bao quát; đại thể
  • (điều) nhận xét
    • Des aperçus très fins
      những nhận xét rất tinh tế
Related search result for "aperçu"
Comments and discussion on the word "aperçu"