Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
apanage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái riêng cho, của riêng
    • La science ne doit plus être l'apanage d'une minorité
      khoa học không thể còn là của riêng của một thiểu số
  • (sử học) đất phong (cho dòng thứ họ nhà vua)
Related search result for "apanage"
Comments and discussion on the word "apanage"