Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anyhow
/'enihau/ Cách viết khác : (anyway) /'eniwei/
Jump to user comments
phó từ & liên từ
  • thế nào cũng được, cách nào cũng được
    • pay me anyhow, but do pay me
      anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
  • dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa
    • anyhow I must be off tomorrow
      dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi
  • đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
    • to do one's work anyhow
      làm đại khái, làm qua loa
    • things are all anyhow
      mọi việc đều lộn xộn
    • to feel anyhow
      cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm
Related words
Related search result for "anyhow"
Comments and discussion on the word "anyhow"