Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anxious
/'æɳkʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
    • to be anxious about something
      lo âu, áy náy về cái gì
    • to be anxious for someone
      lo lắng cho ai
  • ước ao, khao khát; khắc khoải
    • to be anxious for sommething
      khát khao điều gì
    • to be anxious to do something
      ước ao làm gì
  • đáng lo ngại, nguy ngập
    • an anxious moment
      lúc nguy ngập
    • an anxious state of affairs
      sự tình đáng lo ngại
    • to be on the anxious seat (bench)
      bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa
Related words
Related search result for "anxious"
Comments and discussion on the word "anxious"