Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
antinomian
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan, bị ảnh hưởng bởi học thuyết chống đạo lý
Noun
  • người theo học thuyết chống đạo lý
Related search result for "antinomian"
Comments and discussion on the word "antinomian"