Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
antiguan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, có liên quan, có đặc trưng của nước Antigua hay người dân của nước đó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Antigua
Related search result for "antiguan"
Comments and discussion on the word "antiguan"