Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anthony
/'æntəni/
Jump to user comments
danh từ
  • st anthony thần của những người nuôi lợn
  • con lợn nhỏ nhất trong lứa
  • (st) anthony's fire (y học) viêm quầng
Related search result for "anthony"
Comments and discussion on the word "anthony"