Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anomalie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • điều dị thường, điều nghịch thường
  • (sinh vật học) sự dị thường; dạng dị thường
  • (ngôn ngữ học) tính nghịch thường; dạng nghịch thường
Related search result for "anomalie"
Comments and discussion on the word "anomalie"