Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
annexer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phụ vào, phụ đính
    • Documents annexés
      các tài liệu phụ đính
  • sáp nhập; thôn tính
    • Annexer un territoire à une nation
      sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia
Related words
Related search result for "annexer"
Comments and discussion on the word "annexer"